--

bất đắc dĩ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất đắc dĩ

+ adj  

  • Unavoidable, reluctant, grudging
    • việc bất đắc dĩ
      an unavoidable thing
    • từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận
      as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
    • đó là điều vạn bất đắc dĩ
      that is unavoidable indeed
Lượt xem: 624